Ở lưng chừng núi Thanh La, có một quán trà nhỏ tên gọi Thanh Hạc Trà Lâu.
Xưa kia, nơi ấy là điểm dừng chân của khách văn nhã, ưa tĩnh lặng. Chủ quán là một thiếu nữ họ Phó, tên Uyển, dáng vẻ thanh tao, lời nói như nước chảy qua cành mai.
Người ta kể rằng, cứ mỗi hoàng hôn, nàng đều ra thềm trà lâu ngồi đợi, trước mặt bày sẵn một ấm trà ô long và hai chiếc chén sứ men lam. Nhưng mãi không ai đến cùng nàng ngồi uống.
Người duy nhất nàng từng chờ, chưa từng quay lại.
Năm ấy, nàng mười bảy, còn chàng là lữ khách áo xanh ghé ngang. Gió đưa hương trà, mưa lùa tiếng đàn, nàng vì một khúc ngẫu hứng mà thầm lòng.
“Nếu một tháng nữa chàng quay lại, ta sẽ vì chàng mà gác lại sơn môn, dốc lòng một kiếp làm phu thê.”
Chàng cười mà không hứa. Chỉ nói: “Nếu có duyên, ta nhất định sẽ đến.”
Nàng đợi một tháng. Đợi ba tháng. Rồi ba năm.
Mỗi ngày, đều pha đúng ấm trà ấy, bày đúng hai chén, ngồi đúng vị trí cũ. Người không đến, trà nguội rồi lại đổ đi.
Tới năm thứ ba, mùa đông tới sớm hơn mọi năm. Một đêm tuyết phủ đầy mái hiên, người ta thấy nàng ngồi ngủ gục bên bàn má nàng lạnh như sương, trà trong tay vẫn còn ấm, nhưng tim đã ngừng đập.
Sau đó, quán trà đóng cửa. Núi Thanh La phủ kín rêu phong. Chỉ có điều lạ: hễ đêm trăng sáng, ai đi ngang cũng thấy có ánh đèn vàng trong trà lâu, và một bóng nữ nhân ngồi nơi cửa, mái tóc dài buông như sương, tay nâng chén trà đã nguội từ mười năm trước.
“Một ly cho người ta chờ, một ly cho người chẳng đến.”
Mười hai năm sau, chàng lữ khách năm xưa quay lại, đầu tóc đã điểm sương. Chàng không phải không nhớ, chỉ là đời cuốn người đi quá lâu, đến lúc ngoảnh đầu thì người đã chẳng còn.
Chàng đứng trước trà lâu hoang tàn, đốt nén hương, lặng im hồi lâu, rồi nhẹ giọng:
“Uyển Nhi, ta về trễ.”
Trong đêm đó, gió qua rặng trúc vang lên khúc đàn năm nào.
Chàng cúi đầu, thấy dưới chân mình, có một lá trà còn ấm.
"Người ta bảo duyên đến thì giữ, nhưng không ai dạy cách giữ một người đã chờ mình đến chết."