Tiếng gà gáy lảnh lót từ xa vọng lại, len qua những tấm vách tre mục nát, đánh thức Trình Du Nhi khỏi giấc ngủ chập chờn. Trời vẫn chưa sáng rõ, chỉ là ánh rạng đông lờ mờ sau hàng cau, nhưng làng Thanh Hà đã rục rịch tiếng người, tiếng chó sủa, tiếng chân guốc lẹp kẹp trên nền đất mát lạnh. Hôm nay là ngày chợ phiên – một trong số ít dịp náo nhiệt nhất của vùng quê này.

Du Nhi dụi mắt, ngồi dậy trong làn hơi lạnh sáng sớm. Mẹ cô vẫn còn ngủ, thở đều đều bên chiếc chăn mỏng vá chằng vá đụp. Cô nhẹ tay rời khỏi giường, rửa mặt bằng thau nước mưa đọng lại từ hôm qua, rồi gom tóc thành búi đơn giản, cài cố định bằng một cây trâm gỗ nhỏ.

Cô lục trong đáy rương tre – vật dụng ít ỏi còn sót lại từ nguyên chủ. Trong góc rương là một túi vải cũ chứa khoảng vài trăm văn tiền đồng lẻ. Số tiền ấy ít ỏi, nhưng đủ để cô liều lĩnh ra chợ thử vận may. Cô xếp lại túi bạc, nhét gọn vào thắt lưng trong lớp áo vải thô, tay xách theo chiếc rổ tre quen thuộc, rồi bước ra khỏi nhà.

Trời sáng dần, làn sương mỏng còn vương trên rặng tre đầu làng. Đường đất dẫn xuống chợ đông dần, người người tay xách nách mang, vừa đi vừa chuyện trò rôm rả. Không khí mát lạnh pha lẫn mùi rơm khô, mùi khói bếp ban sớm và hương thơm từ rổ rau, bó hành hay chiếc bánh quê ai đó đang ăn dở.

Chợ Thanh Hà không lớn, chỉ là bãi đất rộng nằm giữa ba nhánh đường. Dân làng bày hàng trên những tấm chiếu, mẹt tre, hoặc đôi khi chỉ là tấm lá chuối đặt lên đất. Nhưng thứ gì cũng có: rau củ, cá khô, vải vóc, kim chỉ, thảo dược… tất cả tạo nên một bức tranh rộn ràng, ấm cúng.

Du Nhi đi chầm chậm, vừa quan sát vừa tính toán. Cô biết rõ mình cần gì: vài món gia vị, ít vật dụng bếp núc, và nếu đủ tiền – một chiếc nồi tốt. Cô lướt qua hàng cá, nhìn mấy con cá diếc còn tươi lẩy bẩy, rồi ghé sang sạp thảo dược – nơi có cả gừng khô, quế, hồi, thảo quả… Hàng này do một bà lão da nhăn, răng đã rụng gần hết, bán bằng giọng rao đều đều:

Cô nương xinh đẹp, mua tí tiêu xay đi, hàng làng Thượng đấy, thơm gấp ba tiêu dưới trấn!”

Du Nhi cười, cúi xuống xem. Tay cô nhẹ nhàng mở từng hũ đất nhỏ, ngửi mùi, chạm vào từng loại: tiêu đen, quế khô, nước tương lên men, muối hồng mịn màng, và một bó rau răm tươi còn ướt sương. Mắt cô sáng lên.

Sau một hồi trả giá, cô mua được chút tiêu, muối hồng, một ít tương đặc, thêm bó rau răm – tổng cộng mất 300 văn. Không rẻ, nhưng đáng giá.

Trên đường trở ra, cô dừng lại ở góc hàng gốm mộc. Và ở đó – cô nhìn thấy một thứ khiến tim mình khựng lại: một chiếc nồi đất nâu, thân tròn, có quai cầm, nắp vừa vặn, nước men phủ đều. Nó không chỉ là dụng cụ nấu – mà là ký ức. Y hệt chiếc nồi cô từng dùng để nấu thịt kho tàu ngày Tết bên mẹ ở hiện đại.

Chủ hàng gốm – một ông cụ trầm tính – bảo giá: tám trăm văn. Với phần tiền còn lại, đó là con số cao. Nhưng Du Nhi không đắn đo lâu. Cô rút tiền, trả đủ. Cô biết: nếu muốn tái thiết gian bếp, muốn tìm lại linh hồn nấu nướng của mình, thì chiếc nồi kia là thứ khởi đầu.

Trở về nhà khi nắng đã lên, cô tranh thủ hâm lại ít cháo còn thừa từ hôm trước, rồi rửa sạch chiếc nồi đất mới mua, hong khô trên bếp tro. Mẹ cô – ngạc nhiên khi thấy con gái khuân cả một nồi gốm to – chỉ lắc đầu cười mỉm.

Buổi chiều, một bà hàng xóm gầy gò đến gõ cửa. Trên tay bà là một mớ rau muống và vài miếng thịt ba chỉ, gói bằng lá chuối:

Thấy cháu chịu khó chăm mẹ, lại nghe đám trẻ kể hôm qua có cháo ngon thơm cả xóm… Mẹ cháu từng giúp ta hồi trước, nên ta mang ít đồ qua. Không có nhiều, cháu đừng ngại.”

Du Nhi vội cảm ơn, mời bà vào uống chén nước, lòng ấm lên một chút. Cô chia phần rau, để riêng thịt ba chỉ – phần thịt đủ để thử làm món thịt kho cô hằng nhớ.

Thịt được cắt vuông, trụng sơ, ướp với tương đặc, gừng đập dập, tiêu xay và ít đường cô thắng cháy để lấy nước màu. Không có nước mắm, nhưng tương đen và chút muối hồng tạo nên hương vị riêng biệt.

Cô cẩn thận đặt nồi lên bếp tro ấm, lửa đượm riu riu. Mùi thơm bắt đầu lan ra: mùi gừng, mùi thịt, mùi tương hòa quyện. Mỗi lần cô mở nắp kiểm tra, làn hơi nghi ngút lại bốc lên, đưa cô ngược về một căn bếp hiện đại, nơi mẹ cô vẫn cười bảo: “Đường thắng đẹp, thịt mới ngon con ạ.”

Khi nước trong nồi sánh lại, mặt thịt bóng lên ánh mật, mùi tiêu cay nhẹ len lỏi, cô biết: món ăn đã hoàn tất. Cô bày nửa phần ra đĩa sành, dọn cơm, nửa còn lại đựng vào lá chuối, đem sang nhà bà hàng xóm.

Trời sẩm tối. Gió chiều nhè nhẹ làm tán cau sau nhà lao xao. Khi cô vừa dọn xong mâm cơm đơn giản gồm thịt kho, canh rau răm luộc và chén cơm trắng, thì tiếng gõ cửa vang lên.

“Cô nương, vẫn còn cháo gạo lức sao?”

Giọng trầm, quen thuộc. Là Hàn Kính – vẫn bộ y phục vải thô màu sẫm, gương mặt lạnh, nhưng ánh mắt dường như chờ đợi điều gì đó.

Du Nhi bật cười:

Hôm nay đổi món rồi. Mời ngài nếm thử thịt kho – món này ta chỉ nấu cho người biết thưởng thức.”

Anh im lặng trong tích tắc, rồi gật đầu bước vào, ngồi xuống chiếc ghế tre. Không khách sáo, anh cầm đũa, gắp một miếng thịt, chấm nhẹ vào nước kho, đưa lên miệng.

Cô chăm chú quan sát – không phải để được khen, mà vì đó là món ăn cô dồn nhiều tâm sức. Hàn Kính nhai chậm, rồi khẽ gật đầu:

Mặn vừa. Mềm. Mùi cay của tiêu và gừng áp chế được mùi tương. Không tệ.”

Với người khác, đó có thể chỉ là lời xã giao, nhưng với Du Nhi – đó là lời khen cao nhất từ người đàn ông ít nói này.

Họ ăn cùng nhau – không ồn ào, chỉ là tiếng gió xào xạc và tiếng bát đũa lách cách. Nhưng với cô, đó là một bữa cơm gia đình hiếm hoi giữa chốn xa lạ.

Tối ấy, trước khi đi ngủ, Du Nhi ngồi bên bếp đã tắt lửa, tay vuốt nhẹ chiếc nồi đất còn âm ấm.

Cô thầm nghĩ:

Ngày mai, có lẽ mình sẽ làm bánh. Hay nấu chè. Món gì đó mềm ngọt, để bù lại những năm tháng khổ nhọc của mẹ. Và... biết đâu lại có thêm một vị khách.”

Lửa bếp tắt, nhưng lòng người thì vẫn ấm.

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play