Sáng hôm sau, Du Nhi cảm thấy khỏe hơn một chút sau bữa cháo nhạt nhẽo nhưng ấm lòng cùng mẹ. Cô quyết định ra sân sau xem thử khu đất trống mẹ từng nhắc tới khi còn nửa mê nửa tỉnh. Qua cửa sau xiêu vẹo, hiện ra trước mắt cô là một khoảng đất nhỏ – hoang vu, cỏ dại mọc lún phún, bờ rào tre nát gãy lưng chừng.
Không lớn, nhưng cũng đủ để gieo vài luống rau.
Du Nhi đứng lặng một lúc. Trong đầu cô hiện lên hình ảnh một vườn rau nhỏ, xanh mát, bên cạnh gian bếp đầy khói lửa thơm nồng. Nơi ấy, cô sẽ tự tay hái từng cọng hành, từng trái đu đủ để nấu nên những món ăn không chỉ ngon mà còn mang hơi ấm nhà.
Đây sẽ là điểm khởi đầu. "Hương bếp nhỏ" – sẽ bắt đầu từ mảnh vườn này.
Cô xắn tay áo, tìm một cây cuốc gãy cán vắt chéo trên vách tre, bắt đầu phát dọn cỏ. Lưỡi cuốc cùn, cán ngắn, nhưng cô vẫn hì hụi từng nhát một. Đất khô, cứng và chai, cuốc lên chỉ được lớp mỏng nhưng đủ khiến tay cô phồng rộp.
Mẹ cô bước ra, tay cầm theo nón lá rách viền:
“Con đừng cố quá, mới khỏe lại mà đã đào đất rồi à?”
Du Nhi quay đầu lại, mồ hôi lấm tấm trên trán, nhưng ánh mắt ánh lên niềm vui:
“Con muốn trồng ít rau, đỡ phải mua ngoài chợ. Mẹ nghỉ cho khỏe, con làm được.”
Mẹ cô không nói thêm, chỉ khẽ ngồi xuống bậc cửa, lặng lẽ vá lại cái rổ nan đã mòn gãy. Nhìn con gái vừa gầy gò, vừa lạ lẫm trong cách nói cách làm, bà cảm thấy một nỗi xót xa xen lẫn hy vọng khó tả.
Gần trưa, tay Du Nhi rát buốt, gối mỏi nhừ, nhưng cô vẫn cố làm thêm chút nữa. Cô phát hiện ra ba bụi rau lang mọc ven bờ, vài khóm hành tím lẫn trong đám cỏ, và một cây đu đủ còi cọc chỉ cao hơn đầu gối. Cô nhẹ tay rửa gốc hành, lau từng lá rau lang, như thể chạm vào báu vật.
Với người khác, chừng đó chẳng đáng gì. Nhưng với cô – đầu bếp xuyên không từ thế giới đầy tiện nghi – thì chỉ cần thế là đã có thể nghĩ ngay ra ba món ăn dân dã:
Rau lang luộc chấm trứng muối. Canh hành nấu trứng. Gỏi đu đủ băm trộn mắm chua ngọt.
Cô nuốt nước bọt. Đói bụng thật rồi. Nhưng vẫn phải đợi đến chiều, khi mẹ hầm xong nồi cháo với ít gạo cũ và khoai lang thừa từ hàng xóm cho.
Lúc đang xếp lại đống cỏ khô vào một góc vườn, Du Nhi giật mình khi thấy một cái bóng đứng trước cổng tre rách nát phía trước nhà.
Một người đàn ông cao lớn, mặc áo vải thô màu xám tro, tay chống một bó củi dài, mặt mũi khuất sau vành nón lá.
Cô vội đứng dậy, phủi đất trên tay:
“Chào huynh… xin hỏi có chuyện gì ạ?”
Người kia ngẩng lên, lộ ra gương mặt góc cạnh, rám nắng, đôi mắt sâu, tĩnh lặng như nước giếng cổ. Anh ta khẽ gật đầu, giọng trầm khàn:
“Bà Trịnh nhờ tôi mang ít củi khô tới. Nhà bên ấy đốn được một cây tre già.”
Du Nhi gật đầu, mỉm cười nhẹ:
“Dạ, huynh cứ để ở góc sân giúp em. Cảm ơn nhiều lắm.”
Anh ta gật đầu lần nữa, không nói thêm lời nào, chỉ lặng lẽ đặt bó củi xuống rồi quay lưng bước đi. Dáng đi hơi khập khiễng, để lại vệt bụi mờ trên con đường đất.
Mẹ cô từ trong nhà gọi vọng ra:
“Là Hàn Kính đó con. Người ta ở xóm trên, sống một mình, ít nói nhưng tử tế. Nghe đâu từng là lính, về quê dưỡng thương...”
Du Nhi nhìn theo bóng lưng xa dần, lòng có chút xao động.
Chiều ấy, khi ngồi bên bếp lửa, cô cẩn thận xếp lại từng khúc củi khô, lòng thầm cảm kích. Cô chưa rõ duyên phận ở thế giới này sẽ đưa mình đi đâu, nhưng ít nhất – khởi đầu đã có ánh sáng.
Mảnh vườn nhỏ, bếp củi ấm. Một người mẹ hiền. Và có lẽ… cả một người lạ tử tế.
"Hương bếp nhỏ" – đã bắt đầu có hình.
---