Trình Du Nhi tỉnh dậy lần hai sau giấc ngủ chập chờn, thân thể vẫn còn ê ẩm. Ánh sáng nhàn nhạt lọt qua tấm liếp nghiêng, chiếu xiên lên mái rơm mục và nền đất nứt nẻ. Không còn là sét đánh chói mắt, không còn là tiếng nổ kinh hoàng, nhưng hiện thực trước mặt lại khiến cô thấy nặng nề không kém.
Căn nhà chỉ rộng chừng mười mét vuông. Vách tre xiêu vẹo, gió luồn qua từng kẽ nan như kim chích lạnh buốt. Mùi ẩm mốc của bùn đất trộn lẫn tro bụi ám khói, khiến Du Nhi thoáng nhăn mặt. Cô chưa từng sống trong điều kiện nào tệ như vậy—kể cả những lần đi trải nghiệm bếp dân dã cũng không khắc nghiệt đến mức này.
Cô đưa mắt nhìn quanh. Trong góc trái là một bếp lửa tạm bợ: kiềng ba chân đặt chênh vênh trên nền đất trũng, tro củi cũ rơi vãi bên cạnh. Không tủ thức ăn. Không chạn bếp. Dụng cụ nấu nướng đếm trên đầu ngón tay: một nồi đất có vết nứt dài như sắp toác, một cái muôi gỗ gãy cán được quấn lại bằng sợi vải, vài chiếc bát sứt miệng.
Trong ánh nhìn của một đầu bếp chuyên nghiệp, đây gần như là 'khu vực nguy hiểm không đủ tiêu chuẩn sử dụng'. Nhưng đối với thân thể mới này, nó là cả gian bếp, là nơi duy nhất có thể nhóm lên một ngọn lửa—và một tia hy vọng.
Du Nhi cựa mình ngồi dậy. Đầu óc vẫn còn choáng váng, nhưng dạ dày trống rỗng khiến cô không thể nằm tiếp. Từ hôm qua tới giờ, ngoại trừ một ngụm nước lá gừng mà người mẹ trong thân xác mới ép uống, cô chưa ăn gì. Bụng đói meo, nhưng thứ khiến cô lo lắng hơn là ánh mắt lo âu của người phụ nữ kia.
“Du Nhi, con dậy được rồi sao? Còn đau ở đâu không?”
Người mẹ gầy gò đã sớm thức dậy. Bà ngồi bên mép giường rơm, đang vá lại chiếc áo sờn đến mức không còn rõ màu vải. Dưới ánh sáng nhợt nhạt, đôi tay chai sần của bà run nhẹ, từng mũi kim như đâm vào lòng Du Nhi.
“Mẹ... trong nhà còn gì ăn không ạ?”
Cô lên tiếng, giọng khàn khàn vì khô cổ, nhưng ánh mắt thì chân thành.
Người phụ nữ nhìn cô, sửng sốt một lát rồi mỉm cười hiền lành:
“Chưa tỉnh hẳn đã lo cái ăn. Còn chút cám gạo với củ cải khô, mẹ nấu cháo nhé?”
Du Nhi khẽ gật đầu. Không mong sơn hào hải vị, giờ chỉ cần thứ gì đó nóng ấm là đủ. Cô lặng lẽ nhìn mẹ nhóm lửa. Củi trong nhà đã ẩm, mấy lần châm vẫn không bén. Mãi một lúc sau mới có làn khói xanh uốn lượn bay lên, làm cô phải quay mặt tránh khói cay xộc vào mắt.
Một lúc sau, bát cháo được đặt trước mặt cô. Màu nâu xám, loãng như nước vo gạo, bên trên thả mấy lát củ cải khô mỏng tang, cứng đanh như lát móng tay. Nhưng khói vẫn bốc lên nghi ngút, và mùi thơm ngai ngái ấy, lạ thay, khiến cô cảm thấy ấm lòng.
Cô múc một thìa nhỏ, thổi nhẹ, rồi chậm rãi đưa lên miệng. Vị cám thoang thoảng, nhạt nhẽo đến độ lưỡi chẳng cần làm việc nhiều. Nhưng từng ngụm cháo trôi xuống cổ họng lại như rót chút hơi ấm vào tận tâm can.
Mẹ cô ngồi bên, tay vẫn mân mê ống tay áo vá dở, ánh mắt nhìn con đầy lo lắng pha lẫn nhẹ nhõm. Du Nhi nuốt xong miếng cháo thứ ba thì ngước nhìn bà:
“Mẹ ơi... nhà mình sống bằng gì vậy?”
Bà thở dài, rồi từ tốn đáp:
“Từ khi cha con mất, mẹ hái rau dại, làm thuê lặt vặt. Gần đây chân mẹ yếu rồi, làm không được bao nhiêu. May còn mảnh vườn nhỏ, trồng củ cải, rau muống, đỡ bữa nào hay bữa nấy.”
Du Nhi nghe mà lòng chùng xuống. Cái thân xác này tuy gầy yếu, nhưng ít ra còn có người mẹ yêu thương. Còn cô—Trình Du Nhi của thế giới kia—chỉ có một mình, bao năm nay vùi đầu trong bếp, trong các show dạy nấu ăn, trong hàng nghìn đơn đặt món online... để rồi cô độc đến tận lúc chết. Nếu đây là một cơ hội thứ hai, thì ít ra, cô không muốn bỏ lỡ những điều giản dị như tình thân.
Ăn xong, cô rửa bát trong lu nước góc nhà, rồi tự tay nhóm lại bếp để luộc ít rau. Mẹ cô kinh ngạc:
“Trước giờ con ghét đụng bếp lắm, hôm nay đổi tính rồi sao?”
Du Nhi khựng lại một chút, rồi mỉm cười dịu dàng:
““Con thấy khỏe hơn rồi mẹ ạ. Con muốn phụ mẹ một tay.”
Cô không dám nói mình là Du Nhi khác. Nhưng ánh mắt bà dịu dàng như đã chấp nhận sự thay đổi này một cách tự nhiên nhất. Có lẽ, tình thương của mẹ không cần lý do.
Cô dành buổi chiều dọn dẹp góc bếp. Gom tro cũ đổ đi, xếp lại nồi niêu, lấy tàu lá chuối lợp tạm vài chỗ dột. Vừa làm, vừa nghĩ đến việc cần kiếm thức ăn. Cô nhớ lại: hôm qua trong rổ có hai củ khoai lang tím và một nắm hạt kê.
Cô loay hoay nướng khoai bằng bếp than tàn. Không có giấy bạc hay lò nướng, chỉ có cách vùi củ khoai vào than, canh nhiệt độ bằng... linh cảm. Mười lăm phút sau, mùi thơm ngọt ngào tỏa ra khiến bụng cô lại sôi lên lần nữa.
Tối đó, hai mẹ con ăn cơm với khoai nướng và cháo kê. Đơn sơ, nhưng là bữa cơm đầu tiên cô nấu bằng chính tay mình ở nơi này.
Trước khi đi ngủ, cô nằm trên giường rơm, tay ôm bụng no nê, lòng dậy lên cảm giác yên bình kỳ lạ. Cô chưa từng nghĩ bản thân có thể sống sót nếu thiếu điện, gas, tủ lạnh hay bếp từ. Nhưng hôm nay, cô không những sống sót, mà còn thấy... vui.
Ngoài trời gió thổi xào xạc qua rặng tre. Du Nhi nhắm mắt lại, khẽ thầm thì:
“Ngày mai, mình sẽ tìm cách kiếm thêm gạo. Rồi học cách dùng bếp củi cho thành thục. Và có khi, còn có thể dạy bà con nơi đây vài món đơn giản...”
Đó là khởi đầu. Gian nan, thiếu thốn, nhưng cũng chính là lúc ngọn lửa trong lòng một đầu bếp trỗi dậy.
Và thế là, "hương bếp nhỏ" đầu tiên đã dần dần lan trong căn nhà tranh giữa làng Thanh Hà yên bình.