Chương 3 – Kẻ trở về
Hân thức dậy lúc trời chưa sáng hẳn.
Cô ngồi dậy, tim đập từng nhịp nặng nề như trống vọng trong lồng ngực. Cơn mơ đêm qua – hay đúng hơn là một mảnh ký ức – vẫn còn in rõ trong đầu. Hình ảnh chiếc đèn dầu, mái tóc tết, tiếng khóc rì rầm và cánh cổng đá mở ra phía nghĩa trang.
Trên tay cô, có một vết bầm tím mờ nhạt hình vòng cung.
Cô không nhớ mình từng bị thương. Nhưng dấu vết ấy… quen thuộc một cách đáng sợ.
Ra ngoài, cô thấy thị trấn đã khác.
Không còn sương mù. Không còn tiếng loa. Thị trấn lặng như bị rút hết âm thanh. Cửa sổ mở toang. Bàn ghế ngã đổ. Vật dụng vương vãi trên đường như ai đó đã vội vã chạy trốn.
Không một ai còn ở lại.
Cô đi đến quảng trường. Bức tượng người phụ nữ đã biến mất.
Chỉ còn một phiến đá lớn dựng đứng, khắc duy nhất một dòng chữ:
“Chúng tôi đã tha thứ. Giờ thì hãy nhớ.”
Cô quay lại căn nhà gỗ cũ, nơi mình từng tìm thấy cuốn nhật ký. Lục sâu trong tủ, cô tìm thấy một bức ảnh cũ đã úa vàng.
Trong ảnh là một nhóm người đứng trước cổng nghĩa trang – người đàn ông tiệm tạp hóa, bà chủ nhà trọ, cô bé cầm quả cầu… và chính cô, ở trung tâm, tóc tết, tay cầm đèn dầu.
Phía sau ảnh có nét mực đã nhòe:
> “Đêm 3 tháng 6 – Nghi lễ kết thúc. Không ai được rời khỏi Dạ Thủy.”
Tiếng bước chân vang lên sau lưng. Cô quay phắt lại.
Là chính mình – bản sao trong áo dài trắng, mắt đen đặc, nụ cười lạnh như đá.
“Hân,” giọng nói kia vang lên như vọng từ đáy giếng. “Cô đã quay lại.”
“Không… tôi chưa từng ở đây!”
“Cô là người đầu tiên. Là tế phẩm. Là người đã đánh thức nơi này.”
“Không đúng! Tôi sinh năm 1997, tôi—”
“Cô mang tên của người mở cổng. Tên được lặp lại, như một lời gọi từ bên kia bờ.”
Bản sao đưa tay ra. Trên cổ tay nó, cùng một vết bầm hình vòng cung – nhưng sẫm hơn, như một vòng khóa đang siết chặt.
Hân lùi lại, đầu óc quay cuồng.
Cô hiểu rồi. Cô không phải kẻ lạc đường – cô là người được gọi trở lại. Dạ Thủy không nằm trên bản đồ, bởi nó chỉ mở ra với những kẻ mang trong mình một phần của thị trấn: máu, ký ức, hoặc lời hứa.
Cô là cháu gái của Nguyễn Gia Hân năm xưa – người đã sống sót sau nghi lễ thất bại và rời khỏi đây khi còn là đứa trẻ sơ sinh.
Trong cô, thị trấn vẫn ngủ.
Và giờ, nó đã tỉnh.
Đêm thứ ba bắt đầu.
Cô bước tới nghĩa trang. Cánh cổng đá khổng lồ đã mở. Một hàng người đang chờ sẵn – ánh mắt họ trống rỗng, bàn tay đen mờ như khói.
Dẫn đầu là chính cô – phiên bản cũ, của kiếp trước, của ký ức chưa từng chết.
“Cô sẽ dẫn đường, như trước đây,” nó nói. “Rồi chúng tôi sẽ nghỉ yên.”
“Và nếu tôi không muốn?”
“Vậy thì… vòng lặp sẽ bắt đầu lại. Và một Hân khác sẽ tới.”
Gió lặng. Cô không còn cảm thấy sợ nữa. Chỉ còn cảm giác trôi – như bản thân đang tan vào thứ gì đó rộng lớn hơn, già hơn, và không thể gọi tên.
Cô cầm lấy chiếc đèn dầu ai đó đặt sẵn. Lửa bén. Cô dẫn đầu đoàn người lặng lẽ bước qua cánh cổng.
Khi bước qua, cô ngoái đầu lại – một lần cuối.
Bầu trời phía sau sáng lên. Nhưng không phải là bình minh.
Sáng hôm sau, người tài xế xe buýt tìm thấy chiếc điện thoại của Hân bên vệ đường.
Anh lật xem bản đồ. Không dấu vết gì của Dạ Thủy.
Chỉ có một dải rừng kéo dài bất tận, với vài con đường mòn không tên.
Và trong lòng một thế giới rất thật…
có những nơi không bao giờ tồn tại –
cho đến khi ta quay lại chúng.
Hết.