Chương 2 – Những chiếc bóng lặng im
Sáng hôm sau, Hân quay lại tiệm tạp hóa. Cửa vẫn mở, nhưng người đàn ông hôm qua đã biến mất. Trên quầy là một tách trà còn bốc khói, và chiếc áo sơ mi trắng của ông được gấp gọn để lại trên ghế.
Không dấu hiệu của sự rời đi vội vàng. Không có gì bị xáo trộn.
Cô gọi vài tiếng, rồi lùi bước ra ngoài. Thị trấn vẫn yên tĩnh đến khó chịu. Những ngôi nhà hai bên đường trông như tranh vẽ – có màu, có hình, nhưng thiếu sự sống.
Một đứa bé gái đứng giữa đường, tay cầm quả cầu gỗ cũ kỹ, nhìn Hân chằm chằm không chớp mắt.
Cô mỉm cười, nhẹ giọng: “Em ở đây với ai? Ba mẹ em đâu?”
Con bé không trả lời. Nó đưa tay chỉ về phía nghĩa trang cuối thị trấn.
“Ở đó,” nó nói. Giọng nhỏ như gió thoảng.
Hân cau mày. Cô tiến lại gần để hỏi thêm thì đứa bé đã biến mất. Không tiếng bước chân. Không cả tiếng sột soạt của vải chạm cỏ. Chỉ còn quả cầu lăn lăn dưới chân.
________________________________________
Hân quyết định đến nghĩa trang.
Nơi đó nằm bên rìa thị trấn, sát bìa rừng, bao quanh bởi hàng rào gỗ mục nát. Những ngôi mộ xếp thẳng hàng, bia đá đều ghi năm mất là 1974. Tên họ quen thuộc. Hình ảnh mờ nhòe. Có vài cái tên được khắc lặp đi lặp lại.
Một nỗi lạnh buốt xuyên sống lưng khi cô nhìn thấy một tấm bia đá có khắc chữ:
“Nguyễn Gia Hân – 1950 – 1974”
Không thể nào.
Cô lùi lại, hụt hơi. Họ tên trùng hợp? Có thể. Nhưng gương mặt phai màu trong khung ảnh trên bia đá – dù mờ – lại giống cô đến kỳ lạ.
Hân thở gấp. Tim đập thình thịch trong tai. Một bàn tay đặt lên vai khiến cô giật bắn.
“Cô không nên ở đây quá lâu.”
Là bà chủ nhà trọ. Không biết bà ta đã đến từ lúc nào. Đôi mắt trắng đục nhìn thẳng vào cô như xuyên qua lớp da thịt, chạm vào tận tâm trí.
“Cháu… cháu muốn biết chuyện gì đã xảy ra ở đây.”
“Chuyện gì cũng đã xảy ra rồi. Cháu không thể thay đổi.”
“Nhưng cháu không nhớ đã từng tới đây. Không thể. Cháu sống ở Hà Nội, sinh năm 1997...”
Bà chỉ cười khẽ. Một nụ cười không vui.
“Có những ký ức không thuộc về riêng ai. Chúng cứ lặng lẽ quay lại… như chiếc bóng đi ngược nắng.”
________________________________________
Hân rời khỏi nghĩa trang, đầu óc quay cuồng.
Cô lần theo con đường nhỏ, tới một ngôi nhà gỗ lợp ngói đỏ nằm biệt lập. Cửa không khóa. Bên trong, mọi thứ phủ bụi – như đã bị bỏ hoang rất lâu.
Trên bàn có một cuốn nhật ký cũ, bìa da đã rạn. Cô mở ra, những dòng chữ nguệch ngoạc ghi ngày cuối cùng:
“Ngày 2 tháng 6 năm 1974.
Tối nay, họ sẽ đến.
Tôi đã cố cảnh báo mọi người, nhưng không ai tin.
Thị trấn này… không muốn ai rời đi.”
Hân lật trang cuối. Có nét bút khác hẳn, như bị viết vội:
“Nếu ai đó tìm thấy cuốn sổ này… hãy rời đi trước khi đêm thứ ba bắt đầu.”
________________________________________
Cô chạy khỏi ngôi nhà như thể phía sau đang cháy. Khi trở về trung tâm thị trấn, trời đã chuyển sang màu xám kỳ lạ – không còn là buổi sáng, cũng chẳng hẳn hoàng hôn.
Giữa quảng trường là một bức tượng đá. Cô thề rằng hôm qua nó không hề có ở đó.
Bức tượng khắc hình một người phụ nữ đứng lặng, khuôn mặt hơi nghiêng xuống như đang lắng nghe điều gì. Hân rùng mình khi nhận ra… gương mặt ấy giống mình đến kinh ngạc.
Cô quay đầu, bắt gặp hàng chục ánh mắt đang dõi theo từ sau cửa sổ các ngôi nhà. Không ai ra ngoài. Không ai cử động. Chỉ có những bóng người đứng sau rèm, như những con rối không dây.
________________________________________
Tối đó, loa phát thanh vang lên sớm hơn. Không còn thì thầm nữa. Giọng nói giờ đây rõ ràng, chậm rãi:
“Hân.
Cô biết mình là ai chưa?”
Cô buông rơi tách trà.
________________________________________
Giữa đêm, cô mơ thấy mình mặc áo dài trắng, tóc tết ngang lưng, cầm một chiếc đèn dầu đi quanh thị trấn.
Người dân cúi đầu khi cô đi qua. Một số thắp nhang. Một số khóc. Một số cố che mặt.
Trong mơ, cô nghe thấy tiếng ai đó nói:
“Cô là người mở cánh cổng. Cũng chính cô là người đã đóng nó mãi mãi.”
Cô quay lại. Cánh cổng phía sau nghĩa trang… đang mở.