TYT
Danh sách
Truyện Team Dịch TYT
Truyện Mới Đăng
Truyện Mới Cập Nhật
Truyện Full - Hoàn
Truyện Thịnh Hành
Truyện Đánh Giá Hay
Truyện Yêu Thích
Truyện Xem Nhiều
Thể loại
Ngôn Tình
Ngược
Đam Mỹ
Hài Hước
Điền Văn
Sảng Văn
Xuyên Không
Xuyên Nhanh
Truyện Teen
Tiên Hiệp
Kiếm Hiệp
Cung Đấu
Cổ Đại
Trọng Sinh
Quan Trường
Đô Thị
Hiện Đại
Niên Đại
Mạt Thế
Dị Năng
Bách Hợp
Nữ Cường
Nữ Phụ
Sắc
Sủng
Huyền Huyễn
Khoa Huyễn
Hệ Thống
Showbiz
Vô Hạn Lưu
Vườn Trường
Thanh Mai Trúc Mã
Hào Môn Thế Gia
Mỹ Thực
1v1
HE
ABO
Zhihu
Gia Đấu
Võng Du
Thám Hiểm
Trinh Thám
Quân Sự
Lịch Sử
Phương Tây
Tiểu Thuyết
Việt Nam
Đoản Văn
Khác
TYT
iOS
Android
Đăng truyện
Tìm
Nền
Sáng
Tối
Tự Động
Đăng Nhập
TYT
Hokage Chi Tối Cường
Chương 1
Hokage Chi Tối Cường
Chương 1-1: Các tên trong thế giới naruto
...
Cài Đặt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
宇智波佐助=Uchiha Sasuke
宇智波家族=Gia tộc Uchiha
宇智波富岳=Uchiha Fugaku
宇智波带土=Uchiha Obito
宇智波止水=Uchiha Shisui
宇智波泉奈=Uchiha Izuna
宇智波美琴=Uchiha Mikoto
掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku
超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
海野伊鲁卡 =Umino Iruka
西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
·岩石硬化术=·Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’
不知火炫间=Shiranui Genma
大玉螺旋丸=Odama Rasengan
山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo
御手洗红豆=Mitarashi Anko
旗木卡卡西=Hatake Kakashi
林檎雨由利=Ringo Ameyuri
桃地再不斩=Momochi Zabuza
森乃伊比喜=Morino Ibiki
森野伊比喜=Morino Ibiki
海野伊鲁卡=Umino Iruka
漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushinai
猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako
猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma
竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
螺旋手里剑=RasenShuriken
个人柱力=Jinchuriki
一乐拉面=Ichikaru mì sợi
卯月夕颜=Utsugi Yugao
夜神太一=Yagami Taichi
天秤重吾=Tenbin no Jugo
奈良吉乃=Nara Yoshino
奈良家族=Gia tộc Nara
奈良盐水=Nara Ensui
奈良鹿丸=Nara Shikamaru
奈良鹿久=Nara Shikaku
宇智波斑=Uchiha Madara
宇智波镜=Uchiha Kagami
宇智波鼬=Uchiha Itachi
山中三田=Yamanaka Santa
山中井野=Yamanaka Ino
山中亥一=Yamanaka Inoichi
山中家族=Gia tộc Yamanaka
山中野井=Yamanaka Ino
山城青叶=Yamashiro Aoba
干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
旗木朔茂=Hatake Sakumo
无梨甚八=Munashi Jinpachi
日向宁次=Hyuga Neji
日向家族=Gia tộc Hyuga
日向日差=Hyuga Hizashi
日向日足=Hyuga Hiashi
日向花火=Hyuga Hanabi
日向雏田=Hyuga Hinata
月光疾风=Gekkou Hayate
水户门炎=Mitokado Homura
油女志乃=Aburame Shino
油女志尾=Yuunyo Shibi
波峰之门=Namikaze Minato
波风水门=Namikaze Minato
漩涡家族=Gia tộc Uzumaki
漩涡水户=Uzumaki Mito
漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
秋道丁座=Akimichi Chouza
秋道丁次=Akimichi Chouji
秋道取风=Akimichi Torifu
秋道家族=Gia tộc Akimichi
秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
蛤蟆文太=Gamabunta
蛤蟆文泰=Gamabunta
赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
足并雷同=Ashinami Radio
转寐小春=Utatane Koharu
转寝小春=Utatane Koharu
这水无月=Minatsuki
金色闪光=Tia Chớp Vàng
须佐之男=Susano
飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
鬼灯水月=Hozuki Suigetsu
鬼灯满月=Hozuki Mangetsu
黄色闪光=Tia chớp vàng
黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
木人之术=Mộc Nhân Thuật
木龙之术=Mộc Long Thuật
千手柱间=Senju Hashirama
漩涡一族=Uzumaki nhất tộc
尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tận
八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
漩涡香磷=Uzumaki Karin
神罗天征=Shinra Tensei
夕日真红=Yuuhi Shinku
千手扉间=Senju Tobirama
外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
伊邪那支=Izanagi
真数千手=Shinsu Senju
万象天引=Banshou Ten"in
轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
斩首大刀=Kubikiribocho
志村团藏=Shimura Danzo
水无月白=Minatsuki Haku
木叶忍村=Konohagakure
砂忍者村=Sunagakure
树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
超兽伪画=Siêu Thú Ngụy Họa
潜影蛇手=Tiềm Ảnh Xà Thủ
豪火灭失=Hào Hỏa Diệt Thất
八歧大蛇=Yamata no Orochi
千鸟锐枪=Chidori Eiso
伊邪那岐=Izanagi
万花筒=Mangekyou
不知火=Shiranui
云隐村=Kumogakure
人柱力=Jinchuriki
伊路卡=Iroha
伊鲁卡=Iruka
再不斩=Zabuza
写轮眼=Sharingan
剑三隅=Tsurugi Misumi
勘九郎=Kankuro
卡卡西=Kakashi
君麻吕=Kimimaro
夕日红=Yuuhi Kurenai
多由也=Tayuya
夜叉丸=Yashamaru
大蛇丸=Orochimaru
御手洗=Mitarashi
惠比寿=Ebisu
惠比斯=Ebisu
我爱罗=Gaara
手里剑=Shuriken
春野樱=Haruno Sakura
木叶丸=Konohamaru
李洛克=Rock Lee
查克拉=Chakra
次郎坊=Jirobo
水无月=Minatsuki
沙忍村=Sunagakure
土之国=Land of Earth
五食鲛=Ngũ Thực Giao
定身术=Định Thân Thuật
隐身术=Ẩn Thân Thuật
土刺枪=Thổ Thứ Thương
土流壁=Thổ Lưu Bích
硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
裂空刃=Liệt Không Nhận
雨隐村=Amegakure
破空击=Phá Không Kích
通天拳=Thông Thiên Quyền
暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
练空拳=Luyện Không Quyền
变身术=Biến Thân Thuật
大炎弹=Đại Viêm Đạn
黑秘技=Hắc Bí Kỹ
千面风=Thiên Diện Phong
练空玉=Luyện Không Ngọc
猪鹿蝶=Ino-Shika-Chou
针千本=Châm Thiên Bản
水分身=Thủy Phân Thân
空劈掌=Không Phách Chưởng
尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
龙地洞=Ryuuchi Cave
妙木山=Mount Myōboku
河之国=Land of River
星隐村=Hoshigakure
草之国=Land of Grass
草隐村=Kusagakure
迈特戴=Maito Dai
人力柱=Jinchuuriki
爆炸符=Bạo Tạc Phù
表莲华=Biểu Liên Hoa
达兹纳=Tazuna
沙隐村=Sunagakure
超影级=Siêu Kage
八卦掌=Bát Quái Chưởng
野原琳=Nohara Rin
血轮眼=Sharingan
杰兰特=Geraint
木叶村=Konohagakure
胧分身=Lung Phân Thân
四代目=Đệ Tứ Mục
树缚术=Thụ Phược Thuật
阿玛斯=Asuma
音隐村=Otogakure
云忍村=Kumogakure
岩忍村=Iwagakure
雾忍村=Kirigakure
砂忍村=Sunagakure
奔流=Phá Bôn Lưu
田之国=Land of Rice Fields
音忍村=Otogakure
天之国=Land of the Sky
泷忍村=Takigakure
阿修罗=Ashura
汤之国=Land of Hot Water
真空玉=Chân Không Ngọc
明神门=Minh Thần Môn
十拳剑=Totsuka kiếm
铁之国=Land of Iron
天地桥=cầu Tenchi
畜生道=Súc Sinh Đạo
饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
人间道=Nhân Gian Đạo
地狱道=Địa Ngục Đạo
地雷拳=Địa Lôi Quyền
电磁炮=Điện Từ Pháo
千鸟流=Chidori Nagashi
千手杀=Senjusatsu
水清波=Thủy Thanh Ba
针地狱=Châm Địa Ngục
练空弹=Luyện Không Đạn
重暴流=Trọng Bạo Lưu
千代舞=Thiên Đại Vũ
虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
萨姆依=Samui
伊比喜=Ibiki
雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
沙缚柩=Sa Phược Cữu
泷隐村=Takigakure
针地藏=Châm Địa Tàng
一乐=Ichikaru
丁座=Chouza
丁次=Choji
三忍=Tam Nhẫn
三田=Santa
串丸=Kushimaru
井野=Ino
亥一=Inoichi
伊藤=Ito
佐井=Sai
佐倉=Sakura
佐助=Sasuke
佩恩=Pain
八尾=Bát vĩ
兰丸=Ranmaru
初代=Đệ Nhất
千代=Chiyo
千鸟=Chidori
半藏=Hanzo
卡多=Gatou
卯月=Utsugi
取风=Torifu
叛忍=phản bội ninja
右近=Ukon
团藏=Danzo
天秤=Tenbin
奈良=Nara
宁次=Neji
宗家=tông gia
富岳=Fugaku
小南=Konan
小春=Koharu
小樱=Sakura
山城=Yamashiro
左近=Sakon
带土=Obito
干柿=Hoshigaki
弥彦=Yahiko
志乃=Shino
手鞠=Temari
文太=Bunta
文泰=Gamabunta
旋涡=Uzumaki
旗木=Hatake
无梨=Munashi
日向=Hyuga
日差=Hizashi
日斩=Hiruzen
日足=Hiashi
春野=Haruno
昼善=Hiruzen
晓众=Akatsuki
朔茂=Sakumo
木叶=Konoha
杨过=Dương Quá
林檎=Ringo
栗霰=Kuriarare
桃地=Momochi
棋木=Hatake
樱桃=anh đào
止水=Shisui
水户=Mito
水月=Suigetsu
水门=Minato
河豚=Fuguki
油女=Aburame
泉奈=Izuna
波斑=Madara
波风=Namikaze
波鼬=Itachi
海野=Umino
满月=Mangetsu
火影=Hokage
炫间=Genma
犬冢=Inuzuka
猿飞=Sarutobi
甚八=Jinpachi
白牙=nanh trắng
盐水=Ensui
瞳力=nhãn lực
瞳术=nhãn thuật
秋道=Akimichi
竹取=Kaguya
红豆=Anko
纲手=Tsunade
绳树=Nawaki
美琴=Mikoto
花火=Hanabi
苦无=phi tiêu
茂朔=Sakumo
药师=Yakushi
蒜山=Hiruzen
角都=Kakuzu
赤丸=Akamaru
赵云=Triệu Vân
辉夜=Kaguya
重吾=Jugo
野井=Ino
钢手=Tsunade
长门=Nagato
门炎=Homura
阳子=Dương Tử
阿凯=Gai
阿涉=A Thiệp
雏田=Hinata
雷牙=Raiga
雾忍=Vụ Nhẫn
静音=Shizune
鞍马=Kurama
音隐=Âm Ẩn
须佐=Susano
飞段=Hidan
饵人=Jinin
香磷=Karin
鬼灯=Hozuki
鬼胶=Kisame
鬼蛟=Kisame
鬼鲛=Kisame
鸣人=Naruto
鹿丸=Shikamaru
鹿久=Shikaku
黑锄=Kurosuki
鼬桑=Itachi
龙泽=Long Trạch
木遁=Mộc Độn
星宇=Seiya
休门=Hưu Môn
生门=Sinh Môn
阳遁=Dương Độn
土影=Tsuchikage
岩忍=Nham Nhẫn
水遁=Thủy Độn
土遁=Thổ Độn
罗网=La Võng
准影=Chuẩn Ảnh
石化=Thạch Hóa
风遁=Phong Độn
六道=Lục Đạo
天道=Thiên Đạo
暗部=Anbu
星夜=Seiya
火遁=Hỏa Độn
雷遁=Lôi Độn
砂忍=Sa Nhẫn
风影=Kazekage
磁遁=Từ Độn
神飙=Thần Tiêu
蛇叔=Xà thúc
压害=Áp Hại
雨阵=Vũ Trận
云忍=Vân Nhẫn
天泣=Thiên Khấp
地走=Địa Tẩu
守鹤=Shukaku
小楠=Konan
沙忍=Sa Nhẫn
超影=Siêu Ảnh
袁飞=Sarutobi
雾隐=Vụ Ẩn
富丘=Fugaku
木刺=Mộc Thứ
秘术=Bí Thuật
班爷=Madara gia
神御=Thần Ngự
禁术=Cấm Thuật
冰遁=Băng Độn
月读=Tsukuyomi
水影=Mizukage
矢仓=Yagura
神临=Thần Lâm
冻结=Đống Kết
麒麟=Kỳ Lân
柔拳=Nhu Quyền
白眼=Byakugan
焱遁=Diễm Độn
阴遁=Âm Độn
分福=Bunpuku
风切=Phong Thiết
雷切=Raikiri
雷影=Raikage
仙法=Tiên Pháp
牛鬼=Gyūki
尘遁=Trần Độn
岚遁=Lam Độn
装遁=Trang Độn
舍人=Toneri
博人=Boruto
炎辰=Honotatsu
嘴遁=Chủy Độn
惠子=Keiko
健木=Kenki
八卦=Bát Quái
翔太=Shouta
黑绝=Kurozetsu
神返=Thần Phản
失仓=Yagura
炎门=Homura
美纪=Meikiri
胶机=Samehada
十藏=Juzo
沸遁=Phí Độn
转生=Chuyển Sinh
下忍=Genin
上忍=Jounin
陀罗=Indra
张烨=Chousan
小李=Rock Lee
影级=Kage
塑茂=Sakumo
中忍=Chuunin
体术=Thể Thuật
志村=Shimura
回天=Hồi Thiên
二代=Đệ Nhị
深作=Fukasaku
志麻=Shima
雷忍=Lôi Nhẫn
炎刀=Viêm Đao
半月=Bán Nguyệt
黑虎=Hắc Hổ
雨忍=Vũ Nhẫn
加藤=Katou
空掌=Không Chưởng
熔遁=Dung Độn
爆遁=Bạo Độn
灼遁=Chước Độn
炎弹=Viêm Đạn
天照=Amaterasu
草雉=Kusanagi
犀犬=Raijuu
神火=Thần Hỏa
镰鼬=Liêm Dứu
水木=Mizuki
晶遁=Tinh Độn
红莲=Guren
鲛肌=Samehada
沙瀑=Sa Bộc
马基=Baki
忍术=Nhẫn Thuật
夕日=Yuuhi
罗砂=Rasa
大和=Yamato
柱间=Hashirama
忍法=Nhẫn Pháp
二尾=Nhị Vĩ
幻术=Ảo Thuật
伪暗=Ngụy Ám
猫又=Matatabi
墨遁=Mặc Độn
天藏=Tenzō
电失=Điện Thất
金角=Kinkaku
银角=Ginkaku
伤门=Thương Môn
杜门=Đỗ Môn
景门=Cảnh Môn
树葬=Thụ Táng
疾风=Hayate
八歧=Orochi
地陆=Chiriku
沙金=Sa Kim
轮墓=Rinbo
边狱=Hengoku
老紫=Roshi
穆王=Kokuō
岩隐=Nham Ẩn
沙隐=Sa Ẩn
月白=Nguyệt Bạch
白刃=Bạch Nhận
白涟=Bạch Liên
月舞=Nguyệt Vũ
万蛇=Manda
托斯=Dosu
音忍=Âm Nhẫn
通牙=Thông Nha
升龙=Thăng Long
羽高=Saiken
弘彦=Yahiko
火之国=Land of Fire
轮回眼=Rinnegan
转生眼=Tenseigan
大筒木=Otsutsuki
九喇嘛=Kurama
湿骨林=Shikkotsu Forest
宇智波辰=Uchiha Tatsu
海军六式=Rokushiki
指枪=Shigan
犬冢牙=Inuzuka Kiba
小井=Isarai
天城=Amagi
天城小井=Amagi Isarai
沙壁太一=Isagokabe Taichi
“根”=“Root”
壕火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
潜影多蛇手=Tiềm Ảnh Đa Xà Thủ
双蛇相杀=Song Xà Tương Sát
软体改造=Nhuyễn Thể Cải Tạo
大突破=Đại Đột Phá
土分身=Thổ Phân Thân
土龙弹=Thổ Long Đạn
牙狼牙=Nha Lang Nha
影分身之术=Ảnh Phân Thân Chi Thuật
分身术=Phân Thân Thuật
迈特凯=Maito Gai
十指枪=Jusshigan
六王枪=Rokuogan
真空连波=Chân Không Liên Ba
须佐能乎=Susanoo
阿斯玛=Asuma
茶之国=Land of Tea
藻土吕木=Todoroki
宗田=Sōda
熊之国=Land of Bears
星忍村=Hoshigakure
红星=Akahoshi
夏日星=Natsuhi
风之国=Land of Wind
萨奇=Thatch
药师兜=Yakushi Kabuto
斑爷=Madara gia
雨之国=Land of Rain
白绝=Shirozetsu
雷虎通杀=Raijū Tsuiga
豪火灭却之术=Hào Hỏa Diệt Khước Chi Thuật
海德=Haido
盖雷尔之石=Stone of Gelel
盖雷尔=Gelel
特姆迅=Temujin
树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
堪九郎=Kankurō
荆棘杀之术=Kinh Cức Sát Chi Thuật
千手=Senju
波之国=Land of Waves
天枰重吾=Tenbin no Jūgo
山中井阵=Yamanaka Inojin
雷之国=Land Of Lightning
由木人=Yugito
倍化之术=Bội Hóa Chi Thuật
幽鬼丸=Yūkimaru
豪火灭却=Hào Hỏa Diệt Khước
伊邪纳岐=Izanagi
榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
自来也=Jiraiya
长十郎=Chōjūrō
平目鲽=Hiramekarei
奇拉比=Killer B
雷云峡=Unraikyō
达鲁伊=Darui
大蛇兜=Orochi Kabuto
Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
Cài Đặt
Nền
Chọn Nền
Sáng
Tối
Tự Động
Loại Chữ
Arial
Bookerly
Courier New
Georgia
Roboto
Palatino
Tahoma
Times New Roman
Verdana
Kích Thước Chữ
70%
80%
90%
100%
110%
120%
130%
140%
150%
200%
250%
300%
400%
Chiều Cao Dòng
100%
110%
120%
130%
140%
150%
160%
170%
180%
190%
200%
250%
300%
400%